Có 2 kết quả:

夷然 yí rán ㄧˊ ㄖㄢˊ怡然 yí rán ㄧˊ ㄖㄢˊ

1/2

yí rán ㄧˊ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

calm

yí rán ㄧˊ ㄖㄢˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) happy
(2) joyful