Có 2 kết quả:
夷然 yí rán ㄧˊ ㄖㄢˊ • 怡然 yí rán ㄧˊ ㄖㄢˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
calm
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) happy
(2) joyful
(2) joyful
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0